Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やしきん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
さつしんきんやく さつしんきんやく
diệt nấm
thợ hàn chì
moody person
biệt thự; biệt thự ở ngoại ô
nhà luyện kim
やや大きい ややおおきい
hơi to
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ