引っ付ける
ひっつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Gắn vào

Bảng chia động từ của 引っ付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 引っ付ける/ひっつけるる |
Quá khứ (た) | 引っ付けた |
Phủ định (未然) | 引っ付けない |
Lịch sự (丁寧) | 引っ付けます |
te (て) | 引っ付けて |
Khả năng (可能) | 引っ付けられる |
Thụ động (受身) | 引っ付けられる |
Sai khiến (使役) | 引っ付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 引っ付けられる |
Điều kiện (条件) | 引っ付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 引っ付けいろ |
Ý chí (意向) | 引っ付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 引っ付けるな |
引っ付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ付ける
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
引付ける ひきつける
kéo sát vào bên cạnh; thu hút
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
引き付ける ひきつける
thu hút
thôi miên, làm mê, mê hoặc, quyến rũ
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
索引付け さくいんつけ
ghi vào bản mục lục