山下公園
やましたこうえん「SAN HẠ CÔNG VIÊN」
☆ Danh từ
Công viên Yamashita ở Yokohama

やましたこうえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やましたこうえん
山下公園
やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama
やましたこうえん
park in Yokohama
Các từ liên quan tới やましたこうえん
heave-ho!, one-two-three heave!
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
petty underling
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt, hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
huống hồ.
sự thù hằn, tình trạng thù địch