Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やまて坂
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố trên; ở phố trên, nghĩa Mỹ) ở phố trên
坂 さか
cái dốc
山手 やまて
mục(khu vực) nhiều dốc (nơi cư ngụ) (của) một thành phố; vùng ven đô
huống chi.
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố trên; ở phố trên, nghĩa Mỹ) ở phố trên
況してや ましてや
huống chi, chưa kể
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō