Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
やもり
con tắc kè
論理ユニット ろんりユニット
đơn vị lôgic
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もがりや もがりや
chôn người chết
FRLユニット FRLユニット
đơn vị FRL
やりとも
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
やまもり
guardiof mountain