Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やりたいふたり
ふりやむ ふりやむ
ngừng, tạnh(mưa, tuyết)
二人部屋 ふたりべや
phòng đôi
不当たり ふあたり ふとうたり
sự thất bại; sự thiếu tính đại chúng
やり方 やりかた
cách làm.
当たり屋 あたりや
người may mắn, kẻ trúng mánh (trên thương trường hay sòng bạc); cửa tiệm ăn nên làm ra
sự không trả tiền, sự không thanh toán
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
người cầm cờ hiệu (ở các cuộc đua, ở nhà ga xe lửa...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người cầm cờ