やり合う
やりあう「HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Ganh đua; cạnh tranh; cãi nhau; tranh luận.

Từ đồng nghĩa của やり合う
verb
Bảng chia động từ của やり合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やり合う/やりあうう |
Quá khứ (た) | やり合った |
Phủ định (未然) | やり合わない |
Lịch sự (丁寧) | やり合います |
te (て) | やり合って |
Khả năng (可能) | やり合える |
Thụ động (受身) | やり合われる |
Sai khiến (使役) | やり合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やり合う |
Điều kiện (条件) | やり合えば |
Mệnh lệnh (命令) | やり合え |
Ý chí (意向) | やり合おう |
Cấm chỉ(禁止) | やり合うな |
やり合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やり合う
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)