Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やり投
投げやり なげやり
bất cẩn
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投げやりな態度 なげやりなたいど
thái độ bất cần, thái độ vô trách nhiệm
投げ遣り なげやり
cẩu thả, lơ đễnh, sơ suất, không thận trọng
投 とう
counter for pitches
送り投げ おくりなげ
kỹ thuật ném đối thủ từ phía sau đối thủ
投げ売り なげうり
Bán tống bán tháo; bán phá giá
投売り品 なげうりひん
hàng bán tống bán tháo.