Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やわらか食
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食うや食わず くうやくわず
Không thể ăn thỏa mãn, sống bên lề sinh hoạt
やわらかいバフ やわらかいバフ
Vải mềm, đệm mềm
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
軟らか やわらか
mềm; xốp
食らわす くらわす
cho ăn; đánh; chơi một cú