遺言書
Lời di chúc, chúc thư, kinh thánh

Từ đồng nghĩa của 遺言書
ゆいごんしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆいごんしょ
遺言書
ゆいごんしょ いごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
ゆいごんしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
Các từ liên quan tới ゆいごんしょ
遺言書管理業務 ゆいごんしょかんりぎょーむ
hoạt động quản lý di ngôn, di chúc
遺言証書 いごんしょうしょ ゆいごんしょうしょ
giấy di chúc (theo đúng quy định của pháp luật)
người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại
ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể
bản bổ sung vào tờ di chúc
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét, sự qua đông
ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể
sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ