遺言補足書
Bản bổ sung vào tờ di chúc

ゆいごんほそくしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆいごんほそくしょ
遺言補足書
ゆいごんほそくしょ
bản bổ sung vào tờ di chúc
ゆいごんほそくしょ
bản bổ sung vào tờ di chúc
Các từ liên quan tới ゆいごんほそくしょ
lời di chúc, chúc thư, kinh thánh
người làm di chúc, người làm chúc thư, người để di chúc lại
ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, tờ di chúc, chúc thư, tỏ ý chí; có quyết chí, định, buộc, bắt buộc, để lại bằng chức thư, muốn, thuận, bằng lòng, thường vẫn, nếu, giá mà, ước rằng, phi, tất nhiên; ắt là, hẳn là, chắc là, nhất định sẽ, sẽ, có thể
nơi tôn nghiêm (nhà thờ, chùa chiền), nơi bí ẩn, chỗ thầm kín, nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú, khu bảo tồn chim muông thú rừng
sự phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), sự cải tạo giáo dục lại, sự xây dựng lại, sự khôi phục lại, sự sắp xếp lại bậc
nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
sự ăn thịt, lối sống ăn thịt