優生手術
Thủ thật triệt sản ép buộc (hay triệt sản bắt buộc, triệt sản cưỡng chế) (theo thuyết ưu sinh)

ゆうせいしゅじゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうせいしゅじゅつ
優生手術
ゆうせいしゅじゅつ
thủ thật triệt sản ép buộc (hay triệt sản bắt buộc, triệt sản cưỡng chế) (theo thuyết ưu sinh)
ゆうせいしゅじゅつ
sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi.
Các từ liên quan tới ゆうせいしゅじゅつ
thuật chiêm tinh
ma thuật, yêu thuật, ma lực, phép kỳ diệu, phép thần thông, có ma lực, có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp, tiếp thu, tiếp nhận, chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách, nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định, tính lờ mờ, tính không r
sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp, sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, sự thu; phép thu, sự tiếp thu
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
sự tràn ra, nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính [, ouvə'flou], tràn qua, làm tràn ngập, đầy tràn, chan chứa
nơi sinh; sinh quán