Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆうやけこやけ
やけ酒 やけさけ
uống rượu giải sầu
sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém
胸やけ むねやけ
chứng ợ nóng
やけを起こす やけをおこす
to become desperate, to give way to despair
夕焼け ゆうやけ
ánh chiều tà đỏ rực; ánh nắng chiều tà đỏ rực
大やけど おおやけど だいやけど
lớn đốt cháy hoặc làm bỏng
やけ食い やけぐい
ăn nhạt, ăn uống căng thẳng
ふやける ふやける
trở nên sũng nước