Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
ぽとり
with a "plop" (of tears, drop of water, etc.)
ぽとぽと
trickle down in thick drops
たんぽぽ
bồ công anh.
湯たんぽ ゆたんぽ
Chai nước nóng
湯湯婆 ゆたんぽ
切りたんぽ きりたんぽ
mashed rice pressed on a cryptomeria skewer and toasted (used as dumplings in soups)
ゆとり
sự còn đủ.