Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆったり
thoải mái, khoan khoái, dễ chịu, thư thái
行ったり来たりする いったりきたりする
đi đi lại lại.
ゆったりした
êm đềm; lặng gió; bình tĩnh; điềm tĩnh
ゆすり
sự hăm dọa tống tiền; hăm dọa tống tiền
達する たっする たつする
lan ra
強請り取る ゆすりとる
tống tiền, rũ bỏ
律する りっする
to judge (on the basis of)
ゆるりと ゆるりと
thong thả