Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
びょうげんきん
virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý; tính độc địa
きんのゆびわ
gold ring
きんゆ
lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động, sự cản trở, cấm vận, sung công (tàu bè, hàng hoá...)
ゆうげんせきにん
Trách nhiẹm hữu hạn.
ゆうびんせん
mail boat
りげん
tiếng lóng, mắng, chửi, rủa, nói lóng
ゆうびんはがき
bưu thiếp
ゆうびんきって
tem thư