Các từ liên quan tới ゆめいろアルエット!
thuyết duy danh
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh; số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao, có đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc
唯名論 ゆいめいろん
thuyết duy danh
khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia
恐ろしい夢 おそろしいゆめ
bóng đè.
めんつゆ めんつゆ
nước dùng cho mì soba, mì udon
dreaming