Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆめが丘駅
chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khuỷ (tay, chân), ; chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn, cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong, rẽ, hướng; hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo, nhất quyết
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
顔をゆがめる かおをゆがめる
nhăn mặt
having dream
dreaming
夢違え ゆめちがえ ゆめたがえ
act of praying or performing an incantation so that a bad dream does not come true
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
駅止め えきどめ えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga