Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玉手箱 たまてばこ
cái hộp quan trọng, vật quan trọng
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
手箱 てばこ
hộp nhỏ đựng nữ trang
手玉 てだま
Túi ngọc (dùng để trang trí),túi nệm
玉子 たまご
trứng (cá,...)