旅住い
たびずまい「LỮ TRỤ」
☆ Danh từ
Đặt một ngăn chặn khi nào việc đi du lịch

旅住い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅住い
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
旅 りょ たび
chuyến đi; cuộc hành trình; chuyến du lịch
旅商い たびあきない
việc bán hàng rong
cuộc sống cô độc; nơi ở khốn khổ
侘住い わびずまい
cuộc sống cô độc; nơi ở khốn khổ
仮住い かりずまい
dinh thự tạm thời
居住い いずまい
dáng điệu ngồi, tượng ngồi
住まい すまい じゅうきょ
địa chỉ nhà; nhà.