ようがさ
Cái dù

ようがさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようがさ
ようがさ
cái dù
洋傘
ようがさ ようさん
cái dù
Các từ liên quan tới ようがさ
bản viết trên da cừu nạo, palimxet
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
many, a lot, much
lạch xạch; lộp cộp; ầm ầm
(following te-form verb) regardless of, whether (or not)
đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, thành trì
化学作用 かがくさよう
tác dụng hóa học
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng