Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼児期
ようじき
Tuổi ấu thơ (Từ trẻ sơ sinh đến khi đi học 6 tuổi)
tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước.
幼児教育 ようじきょういく
sự giáo dục trẻ em tuổi mẫu giáo
じょうようへき
thói nghiện, sự ham mê, sự say mê
同じよう おなじよう
cũng như thế, cũng như vậy, tương tự
じぼうじき
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
じきじき
cá nhân, tư, riêng, nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân, nhân cách hoá, là hiện thân của
きみよう きみよう
kỳ diệu
よじ
báo hiệu; báo trước; là điềm của
ようげきき
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
「ẤU NHI KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích