幼児殺し
ようじごろし「ẤU NHI SÁT」
☆ Danh từ
Tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con

ようじごろし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようじごろし
幼児殺し
ようじごろし
tội giết trẻ con
ようじごろし
tội giết trẻ con
Các từ liên quan tới ようじごろし
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
都合がよろしい つごうがよろしい
thuận lợi
都合のよろしい つごうのよろしい
thuận tiện
bảng chú giải, từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ