ようもうをすく
Card wool

ようもうをすく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようもうをすく
ようもうをすく
card wool
羊毛を梳く
ようもうをすく
Chải (lông cừu...)
Các từ liên quan tới ようもうをすく
đề cương bài giảng; đề cương khoá học, kế hoạch học tập
足をすくう あしをすくう
ngáng chân
土をすくう つちをすくう
xúc đất.
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
merino wool
絹を裂くよう きぬをさくよう
từ để mô tả một tiếng kêu âm độ cao, sắc nét (như tiếng xé vải lụa)
縒りを戻す よりをもどす
để trở nên sau cùng nhau lần nữa; để được hoà giải
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ