余世
よせい「DƯ THẾ」
☆ Danh từ
Quãng đời còn lại

よせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よせい
余世
よせい
quãng đời còn lại
余生
よせい
Quãng đời còn lại.
余勢
よせい
năng lượng còn lại
Các từ liên quan tới よせい
給与制度 きゅうよせいど
chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công
世 よ せい
thế giới; xã hội; tuổi; thế hệ.
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
vì lợi ích của thiên đàng (Pete's, lòng thương xót, vv), vì lợi ích, hãy dừng lại, bình tĩnh lại.
cờ đam
tính nhiều dạng, tính nhiều vẻ, loại khác nhau
tính hoà tan được
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh, số phận, vận mệnh