予定説
よていせつ「DƯ ĐỊNH THUYẾT」
☆ Danh từ
Sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh, số phận, vận mệnh

Từ đồng nghĩa của 予定説
noun
よていせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よていせつ
予定説
よていせつ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh.
よていせつ
sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước vận mệnh.
Các từ liên quan tới よていせつ
bản chất, thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, tinh chất, tinh, yếu tố cần thiết
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, sự ăn chay, sự nhịn ăn
cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế, duy nhất, độc nhất, (từ cổ, nghĩa cổ) một mình; cô độc, cô đơn
về
溶接鏝 ようせつこて
mỏ hàn.
xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt
寄せ手 よせて
đội quân tấn công; quân địch tiến đánh
溶接継手(エルボ) ようせつつぎて(エルボ)
mối nối (khớp khuỷu tay)