土用波
どようなみ「THỔ DỤNG BA」
☆ Danh từ
Sóng cao dập vào bờ vào lúc nóng nhất trong mùa hè

土用波 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土用波
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
波来土 はらいど
pearlite (một cấu trúc hai pha, phiến mỏng bao gồm các lớp xen kẽ của ferrit và cementit xảy ra trong một số chủng loại thép và gang)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
バラ用土 バラようど
đất trồng hoa hồng
ラン用土 ランようど
đất trồng lan
サボテン用土 サボテンようど
đất trồng cây xương rồng
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.