Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強張る こわばる
cứng; cứng nhắc; nghiêm; nghiêm khắc
強まる つよまる
khoẻ; khoẻ lên
強請る ねだる ゆする
kì kèo xin xỏ
強がる つよがる
tỏ ra mạnh mẽ, tỏ vẻ bí ẩn
強いる しいる
cưỡng bức; bắt buộc; áp đặt; ắp chế
強める つよめる
làm khoẻ; làm mạnh
強強 ごわごわ
stiff, starchy