Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄り付け値段(株式)
よりつけねだん(かぶしき)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
寄り付き値段(株式) よりつきねだん(かぶしき)
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
値段付け ねだんづけ
đặt giá ở (tại)
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
値付け ねづけ
định giá
Đăng nhập để xem giải thích