Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới らいか・デイズ
いからす いからす
chọc giận ai đó
軟らかい やわらかい
mềm; xốp
柔らかい やわらかい
êm
sự nói đùa; sự giễu cợt; lời châm biếm; trêu chọc; đùa
listen up (used at start of command sentences for emphasis)
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
からいうと からいって からいえば
về mặt, từ quan điểm của
何時からか いつからか
thời điểm này hay cách khác, khi nào