流路
りゅうろ「LƯU LỘ」
☆ Danh từ
Kênh; ống dẫn; lối đi; nguồn nước; kênh dòng chảy

りゅうろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゅうろ
流路
りゅうろ
kênh
りゅうろ
sự để lộ, sự tiết lộ, sự phát giác.
流露
りゅうろ
sự tiết lộ
Các từ liên quan tới りゅうろ
マントル対流論 マントルたいりゅうろん
lý thuyết đối lưu áo choàng
天真流露 てんしんりゅうろ
manifestation (revelation) of one's natural sincerity (naivete)
blackish green
người kỳ cựu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, nghĩa Mỹ) cựu chiến binh
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
ユーティーエフじゅうろく ユーティーエフじゅうろく
định dạng chuyển đổi unicode 16bit (utf-16)
siêng năng, cần mẫn