立項
りっこう「LẬP HẠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Adding (e.g. an entry to a dictionary), listing, inclusion

Bảng chia động từ của 立項
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立項する/りっこうする |
Quá khứ (た) | 立項した |
Phủ định (未然) | 立項しない |
Lịch sự (丁寧) | 立項します |
te (て) | 立項して |
Khả năng (可能) | 立項できる |
Thụ động (受身) | 立項される |
Sai khiến (使役) | 立項させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立項すられる |
Điều kiện (条件) | 立項すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立項しろ |
Ý chí (意向) | 立項しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立項するな |
りっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りっこう
立項
りっこう
adding (e.g. an entry to a dictionary), listing, inclusion
力行
りっこう りょっこう
sự nỗ lực
陸行
りっこう りくこう
sự đi bằng đường bộ
陸閘
りっこう りくこう
bờ kè sông thường được cắt ra để mọi người có thể đi qua nó
りっこう
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...).
Các từ liên quan tới りっこう
立候補 りっこうほ
sự ứng cử
立候補する りっこうほする
ứng cử; ra tranh cử
苦学力行 くがくりっこう
Siêng năng học hành k quản khó nhọc
立候補者 りっこうほしゃ
người đứng ra ứng cử, ứng cử viên
博学力行 はくがくりょっこう はくがくりっこう
rộng học và hoạt động năng lượng
勤倹力行 きんけんりっこう
work hard and practice frugality
ぷりっこ ぷりっこ
Bánh bèo
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo