立証
りっしょう「LẬP CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chứng thực; sự chứng minh; sự chứng kiến

Từ đồng nghĩa của 立証
noun
Bảng chia động từ của 立証
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立証する/りっしょうする |
Quá khứ (た) | 立証した |
Phủ định (未然) | 立証しない |
Lịch sự (丁寧) | 立証します |
te (て) | 立証して |
Khả năng (可能) | 立証できる |
Thụ động (受身) | 立証される |
Sai khiến (使役) | 立証させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立証すられる |
Điều kiện (条件) | 立証すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立証しろ |
Ý chí (意向) | 立証しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 立証するな |
りっしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りっしょう
立証
りっしょう
sự chứng thực
りっしょう
sự thể hiện, sự biểu hiện, sự chứng minh.
Các từ liên quan tới りっしょう
立証責任 りっしょうせきにん
gánh nặng chứng minh
立正佼成会 りっしょうこうせいかい
giáo phái nichiren - tín đồ phật giáo (được thành lập vào 1938)
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
ぐっしょり ぐっしょり
ngâm (ướt), vắt
văn kiện chính thức; văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen
quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, điều rũi, điều bất hạnh, thoi, đấm, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn
ướt sũng; sũng nước.
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức