立積
りゅうせき「LẬP TÍCH」
Thể tích (Thường dùng trong công trình xây dựng)
りゅうせき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới りゅうせき
dụng cụ để sửa cho thẳng, máy chỉnh lưu, máy cất lại, máy tinh cất, bộ tách sóng
hạnh phúc; phúc lợi, sự bo vệ, sự chăm sóc
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
じきゅうせん じきゅうせん
chiến tranh kéo dài
sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn, đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng
stone pillar
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
sự ở, sự cư trú, sự trú ngụ, chỗ ở, nơi cư trú, nhà ở, dinh thự