Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
参り まいり
viếng thăm, ghé thăm ( đền, chùa,..)
人参 にんじん ニンジン
cà rốt
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
御参り おまいり
tôn kính; miếu thờ đến thăm
お参り おまいり
sự lễ chùa; sự đi vãn cảnh chùa chiền
礼参り れいまいり
Sự đến đền, chùa để tạ ơn
初参り はつまいり
chuyến thăm đầu tiên của năm mới