Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘盛り むすめざかり
tuổi thanh xuân; thời thiếu nữ; tuổi dậy thì.
娘さん むすめさん
con gái
娘 むすめ
con gái.
りんご飴 りんごあめ りんごアメ
kẹo táo
りんご園 りんごえん
vườn táo
りんご狩り りんごがり リンゴがり リンゴガリ
sự hái táo
跡取り娘 あととりむすめ
con gái thừa kế