娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
娘盛り むすめざかり
tuổi thanh xuân; thời thiếu nữ; tuổi dậy thì.
跡取り娘 あととりむすめ
con gái thừa kế
箱入り娘 はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa
花売り娘 はなうりむすめ
gái bán hoa.
猫娘 ねこむすめ
nhân vật trông giống như một con mèo