Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới るいは智を呼ぶ
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
類は友を呼ぶ るいはともをよぶ
ngưu tầm ngưu,mã tầm mã
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
タクシーを呼ぶ たくしーをよぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
呼ぶ よぶ
gọi; mời; kêu tên
医者を呼ぶ いしゃをよぶ
gọi bác sỹ
関心を呼ぶ かんしんをよぶ
trở thành chủ đề của sự chú ý