Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới るつぼ (戯曲)
戯曲 ぎきょく
kịch
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
戯る たわむる あざる
đùa giỡn , trêu đùa, bông đùa
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
nồi nấu kim loại, cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
戯ける おどける たわける
nói trêu, nói đùa, nói vui,..
戯える そばえる
thổi nhẹ nhàng