Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới れこっず
ずっこい ずるっこい
Không công bằng, chơi bẩn
床ずれ とこずれ
(y học) chứng thối loét vì nằm liệt giường; loét theo tư thế nằm (loét do áp suất)
横ずれ よこずれ
ma sát ngang, trượt
ずれ込む ずれこむ
trì hoãn, chậm chễ
とっ外れ とっぱずれ
rất xa
床擦れ とこずれ
chứng thối loét do nằm liệt giường
慣れっこ なれっこ
việc đã rất quen thuộc, hoàn toàn quen thuộc
ngã nhào; ngã sõng soài