隠し所
かくしどころ かくししょ「ẨN SỞ」
☆ Danh từ
Cơ quan sinh dục ngoài

隠し所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠し所
隠し場所 かくしばしょ
nơi giấu
隠れ場所 かくればしょ
nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc
隠しコマンド かくしコマンド
lệnh ẩn
膝隠し ひざかくし
tấm gỗ che chân người kể chuyện