わかづくり
Made up look young

わかづくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わかづくり
わかづくり
made up look young
若作り
わかづくり
sự trang điểm hay phục sức cho trông có vẻ trẻ hơn
Các từ liên quan tới わかづくり
俄造り にわかづくり
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời
俄作り にわかづくり
makeshift, improvised
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời
皮作り かわづくり
món sashimi chưa lột bỏ da (cá)
川釣り かわづり
việc câu cá sông
庭づくり にわづくり
làm vườn
顔づくり かおづくり
việc trang điểm trên khuôn mặt
体づくり からだづくり
physical culture, bodybuilding (body development, not necessarily weightlifting)