Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わがシッドの歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
歌合わせ うたあわせ
cuộc thi nghệ thuật thơ
わらべ歌 わらべうた
bài hát dân gian
側の者 がわのもの
những người xung quanh một
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga