Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới わが心に歌えば
歌心 うたごころ
ý nghĩa, tình cảm của một bài hát, bài thơ (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心覚えに こころおぼえに
để ghi nhớ, để nhớ
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
替え歌 かえうた
bài hát nhại
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm