Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イズム ズム
chủ nghĩa; hệ thống
ちらりズム
the art of giving a brief glimpse of something (e.g. one's underwear)
しわ しわ
nếp nhăn
わしわし
many people talking noisily
ボデーしわ ボデーしわ
vết nhăn trên thân
習わし ならわし
Phong tục; tập quán.
しゅわしゅわ シュワシュワ
sủi bọt
しわ胃 しわい しゅうい すうい
abomasum