Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
隠し口座 かくしこうざ
tài khoản bí mật
貸し座敷 かしざしき
nhà chứa, nhà thổ
こじし座 こじしざ
chòm sao tiểu sư
御出座し ごしゅつざし
sự xuất hiện; sự có mặt
わしわし
many people talking noisily
鷲座 わしざ
chòm sao thiên ưng