割れ物注意
われものちゅうい
☆ Danh từ
Chú ý đồ dễ vỡ

われものちゅうい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu われものちゅうい
割れ物注意
われものちゅうい
Chú ý đồ dễ vỡ
われものちゅうい
dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng
Các từ liên quan tới われものちゅうい
ví tiền, hầu bao, tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, túi, bìu, bọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ví tay, túi cầm tay, mắm, mím, nhíu, cau, (từ hiếm, nghĩa hiếm) bỏ vào túi, bỏ vào hầu bao
割れ物 われもの
đồ vật bị vỡ nát
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
người làm, người làm công
bến tàu ; cầu tàu, đạp ngăn sóng, cầu dạo chơi, chân cầu, trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
物の哀れ もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
壊れ物 こわれもの
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)