Các từ liên quan tới わんぱくフリッパー
(seal, walrus) flipper
わんぱく盛り わんぱくざかり
(at the) peak of mischievousness, little demon (of children)
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
mở và đóng (ví dụ: miệng)
腕白 わんぱく
hư; tinh nghịch
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
Anbumin
sự cầu xin, sự thỉnh cầu, đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị, đơn, làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho, cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị