を機に
をきに「KI」
Nhân dịp
その事件を機に、やっと古い法律が改正された
Từ sự việc đó mà cuối cùng bộ luật cũ đã được sửa đổi

を機に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới を機に
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
機を見るに敏なり きをみるにびんなり きをみるにさとしなり
(thì) nhanh trong việc nắm bắt một cơ hội