Các từ liên quan tới アイディア・表現二分論
アイディア アイディア
ý tưởng; ý kiến; sáng kiến
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
現象論 げんしょうろん
thuyết hiện tượng
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
テンソル表現 テンソルひょーげん
biểu diễn tensor
グリフ表現 グリフひょうげん
biển diễn glyph