Các từ liên quan tới アウディ・R8 (市販車)
市販 しはん
marketting; sự tiếp thị
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
市販ソフト しはんソフト
phần mềm thương mại
市販品 しはんひん
hàng hóa trên thị trường
市販薬 しはんやく
Thuốc có thể mua mà không cần toa bác sĩ (hướng dẫn của bác sĩ).